Văn phòng ảo
Lợi ích văn phòng văn phòng ảo
Đặt bảng tên công ty tại các tòa nhà sang chảnh, các tiện ích sẵn sàn phục vụ cho công việc kinh doanh, sử dụng miễn phí nhân viên lễ tân, tiếp nhận văn thư...Tòa nhà duy nhất làm việc 24/7
Vị trí đắc địa
Tòa nhà văn phòng quy mô nhất khu vực
Vị trí đắc địa, ngay trung tâm
Showroom sang trọng
Quầy lễ tân, bàn khách, bàn họp... thiết kế hiện đại
Không gian trẻ trung, sang trọng
Nhân viên nhiệt tình
Hướng dẫn khách liên hệ
Giải đáp các yêu cầu khách hàng
Thiết bị đầy đủ
Kết nối wifi tốc độ cao
Máy in, photocopy, scan... kết nối hệ thống mạng
Giá dịch vụ
STT | Tên hạng mục | VĂN PHÒNG ẢO | ||
---|---|---|---|---|
Basic | Business | Business Pro | ||
1 | Đặt bảng tên công ty trước tòa nhà | |||
2 | Chi phí làm bảng tên công ty (giá 300.000 VNĐ) | |||
3 | Lễ tân chuyên nghiệp | |||
4 | Nhận thư, bưu phẩm | |||
5 | Chuyển tiếp bưu phẩm, thư | |||
6 | Khu vực tiếp khách chung (số giờ / ngày) | 2h | 4h | |
7 | Nước uống, trà, cà phê | |||
8 | Internet/wifi | |||
9 | Dây mạng LAN cố định | |||
10 | In ấn, photocopy (bản in/tháng) | 10 | 50 | |
11 | Kết nối trực tiếp máy in |
Dịch vụ của văn phòng chia sẻ co-working space
| ||
12 | Tủ đựng hồ sơ | |||
13 | Tặng 50% Web trọn gói (1.500.000 VNĐ) | |||
14 | Tặng Hosting web (1.008.000 VNĐ/năm) | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng |
15 | Tặng Email server (1.200.000 VNĐ/năm) | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng |
16 | Số điện thoại riêng | |||
17 | Điện thoại tự động chuyển tiếp vào số máy chỉ định | |||
18 | Điện thoại viên trả lời | |||
19 | Chỗ ngồi văn phòng tại văn phòng (số giờ / tháng, OK là tất cả các ngày làm việc) | 4h | ||
20 | Làm việc đến 21h hàng ngày Phụ phí 50.000 VNĐ/ block 1 giờ (sau 18h) | |||
21 | Làm việc 24/7 Phụ phí 50.000 VNĐ/ block 1 giờ | |||
22 | Làm việc Chủ Nhật (không vào các ngày nghỉ lễ) Phụ phí 150.000 VNĐ/ block 4 giờ | |||
23 | Phòng họp | 2h | 5h | |
24 | Tư vấn ĐKKD | |||
25 | Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Không bao gồm thuế phí phải nộp, chưa bao gồm mẫu dấu) | |||
26 | Hướng dẫn đăng bố cáo TL DN | |||
27 | Hướng dẫn khai báo thuế ban đầu | |||
28 | Hỗ trợ khai báo thuế hàng tháng (*) | |||
29 | Hỗ trợ quyết toán thuế (*) | |||
Giá bán (VNĐ/tháng) | 350.000 | 500.000 | 1.000.000 | |
30 | Thời gian hợp đồng tối thiểu (tháng) | 12 | 12 | 12 |
31 | Khuyến mãi thanh toán 12 tháng (tháng) | 2 | 2 | |
32 | Khuyến mãi thanh toán 24 tháng (tháng) | 6 | 6 | 6 |
33 | Khuyến mãi thanh toán 12 tháng tiếp theo gói thanh toán 24 tháng (tháng) | 3 | 3 | 3 |
34 | Chiết khấu khi sử dụng trên 2 dịch vụ, áp dụng các dịch vụ thứ 2 có giá thấp hơn (%) | 5% | 10% | 10% |
35 | Đặt cọc (số tháng tiền thuê theo giá bán) | |||
36 | Thanh toán tiền thuê khi ký hợp đồng tối thiểu (tháng) | 6 | 6 | 6 |
37 | Chi phí phát sinh làm bảng tên công ty | 300.000 | ||
Thanh toán lần đầu tối thiểu (chưa VAT) | 4.500.000 | 6.000.000 | 12.000.000 | |
Ghi chú thanh toán | 12 tháng | 14 tháng | 14 tháng |
Lưu ý: (*) tính giá riêng tùy vào thực tế